Có 2 kết quả:
构造 gòu zào ㄍㄡˋ ㄗㄠˋ • 構造 gòu zào ㄍㄡˋ ㄗㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cấu tạo
Từ điển phổ thông
cấu tạo, kết cấu, cấu trúc
Từ điển Trung-Anh
(1) structure
(2) composition
(3) tectonic (geology)
(4) CL:個|个[ge4]
(2) composition
(3) tectonic (geology)
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cấu tạo
Từ điển phổ thông
cấu tạo, kết cấu, cấu trúc
Từ điển Trung-Anh
(1) structure
(2) composition
(3) tectonic (geology)
(4) CL:個|个[ge4]
(2) composition
(3) tectonic (geology)
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0